Ứng nghiệm
🏅 Vị trí 27: cho 'U'
Bản dịch tiếng Anh: to come true; materialized Dữ liệu của chúng tôi cho thấy u mê, uất, u tịch là một trong những từ phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'u'. 'ứng nghiệm' được xếp hạng là một từ TOP 30 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'u'. Đối với chữ cái 'u' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: u linh, u minh, uốn cong. Tổng số từ Tiếng Việt bắt đầu bằng 'u' được tìm thấy trên alphabook360.com là 30. Trong Tiếng Việt, 'ứng nghiệm' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. 'ứng nghiệm' (tổng cộng 10 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: , g, h, i, m, n, ệ, ứ.
Ứ
#19 Ứ đọng
#20 Ứng xử
#21 Ức chế
#24 Ứng phó
#27 Ứng nghiệm
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ứ (10)
N
#25 Nền
#26 Nệm
#27 Nĩa
#28 Nứt
#29 Nồng
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)
G
#25 Gỗ
#26 Ghế
#27 Gói
#28 Giọt
#29 Gọt
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)
N
#30 Nuốt
#31 Nòng
#32 Ném
#33 Nếp
#34 Nút
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)
G
#30 Gấp
#31 Giơ
#32 Giày
#33 Gạo
#34 Gầy
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)
H
#25 Hưởng
#26 Hết sức
#27 Hợp tác
#28 Hiếm
#29 Hoạt động
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)